| Mã Số Thuế | Số Đăng Ký | Sản Lượng Khai Thác | Giá Thành Khai Thác | Hệ Số Tổn Thất | Khối Lượng Xuất Khẩu | Sản Lượng Tiêu Thụ | Doanh Thu |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 123456789 | DK001 | 1000 | 500 | 0.05 | 200 | 800 | 400000 |
| 987654321 | DK002 | 1500 | 700 | 0.08 | 300 | 1200 | 600000 |
Page 1 of 5, showing 2 records out of 8 total, starting
on record 1, ending on 2