| Số Hiệu Điểm Khoáng Sản | KS001 |
|---|---|
| Loại Khoáng Sản | Vàng |
| Nhóm Khoáng Sản | Kim Loại Quý |
| Xã | Xã A |
| Huyện | Huyện B |
| Quy Mô Trữ Lượng - Tài Nguyên Dự Báo | 5000 tấn |
| Đặc Điểm - Mức Độ Điều Tra Địa Chất | Khảo sát chi tiết |
| Địa Tầng | Đá biến chất |
| X | 105.1234 |
| Y | 21.5678 |
| Số Hiệu Điểm Khoáng Sản | KS001 |
|---|---|
| Loại Khoáng Sản | Vàng |
| Nhóm Khoáng Sản | Kim Loại Quý |
| Xã | Xã A |
| Huyện | Huyện B |
| Quy Mô Trữ Lượng - Tài Nguyên Dự Báo | 5000 tấn |
| Đặc Điểm - Mức Độ Điều Tra Địa Chất | Khảo sát chi tiết |
| Địa Tầng | Đá biến chất |
| X | 105.1234 |
| Y | 21.5678 |